12. Publications
List of publications for 10 years |
No |
Titles |
Name of journals/articles |
Type of magazines |
Languages |
Year of publication |
Pages |
1 |
|
Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Song Toàn, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn. NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT THỨC ĂN HỖN HỢP LÊN MEN (FTMR) TỪ NGUỒN PHỤ PHẨM TRỒNG TRỌT GIÀU XƠ ĐỂ NUÔI BÒ THỊT: I.KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG THỨC ĂN FTMR SẢN XUẤT TỪ CÁC LOẠI PHỤ PHẨM KHÁC NHAU, Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2015, Số: 22, Trang: 92-98
|
Journal |
Vietnamese |
2015 |
|
2 |
|
Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Song Toàn, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn. NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT THỨC ĂN HỖN HỢP LÊN MEN (FTMR) TỪ NGUỒN PHỤ PHẨM TRỒNG TRỌT GIÀU XƠ ĐỂ NUÔI BÒ THỊT: II.KHẢO SÁT HIỆU QUẢ CỦA VIỆC SỬ DỤNG THỨC ĂN FTMR SẢN XUẤT TỪ THÂN LÁ CÂY NGÔ, Tạp chí Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2015, Số: 24, Trang: 89-96
|
Journal |
Vietnamese |
2015 |
|
3 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Đinh Văn Dũng, Nguyễn Thị Mùi, Nguyễn Hữu Văn, Phạm Hồng Sơn, Hoàng Thị Mai, Trần Thanh Hải. Hiện trạng hệ thống chăn nuôi bò sinh sản trong nông hộ vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, Việt Nam, Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2015, Số: 21, Trang: 109-117
|
Journal |
Vietnamese |
2015 |
|
4 |
|
Đinh Văn Dũng, Lê Đình Phùng, Lê Đức Ngoan, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn. Ảnh hưởng của mức protein trong thức ăn tinh đến phát thải khí methane ở bò vàng Việt Nam nuôi vỗ béo, Tạp chí Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn, 2015, Số: 15, Trang: 94-100
|
Journal |
Vietnamese |
2015 |
|
5 |
|
Nguyễn Tiến Vởn, Hoàng Thị Mai, Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Xuân Bả. Ảnh hưởng của thức ăn tinh bổ sung cho mẹ và con đến tăng trọng của bê trong giai đoạn bú sữa, Tạp chí Khoa học (Đại học Huế), 2015, Tập: 100, Số: 1, Trang: 233-240
|
Journal |
Vietnamese |
2015 |
|
6 |
|
Đinh Văn Dũng, Lê Đình Phùng, Lê Đức Ngoan, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn. Ảnh hưởng của mức thức ăn tinh trong khẩu phần đến phát thải khí methane ở bò vàng Việt nam nuôi bỗ béo, Tạp chí Nông Nghiệp và Phát triển Nông Thôn, 2015, Tập: 6, Trang: 74-80
|
Journal |
Vietnamese |
2015 |
|
7 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn. Khảo nghiệm năng suất, thành phần dinh dưỡng và khả năng đáp ứng cho mô hình cánh đồng mẫu lớn của một số giống cỏ hòa thảo tại tỉnh Quảng Trị, Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2015, Tập: 4-2015, Trang: 41-49.
|
Journal |
Vietnamese |
2015 |
|
8 |
|
Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn. Đánh giá tiềm năng phát triển chăn nuôi bò ở 3 xã đại diện cho vùng gò đồi tỉnh Quảng Trị, Tạp chí Khoa học (Đại học Huế), 2014, Tập: 89, Số: 1, Trang: 211-220
|
Journal |
Vietnamese |
2014 |
|
9 |
|
Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Xuân Bả, Hoàng Thị Mai. Ảnh hưởng của khẩu phần cỏ trồng ăn tự do (ad libitum) và thức ăn tinh đến tăng trọng của bò trong giai đoạn vỗ béo và hiệu quả kinh tế của quy trình nuôi, Tạp chí Khoa học (Đại học Huế), 2014, Tập: 89, Số: 1, Trang: 221-229
|
Journal |
Vietnamese |
2014 |
|
10 |
|
Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Xuân Bả. Khảo sát phương thức chăn nuôi bò hiện tại ở vùng gò đồi tỉnh Quảng Trị, Tạp chí Khoa học (Đại học Huế), 2014, Tập: 89, Số: 1, Trang: 199-210
|
Journal |
Vietnamese |
2014 |
|
11 |
|
Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Hoàng Thị Mai. Thí điểm thành lập câu lạc bộ nuôi bò thâm canh: Nghiên cứu trường hợp xã Cam Tuyền, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị, Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2014, Số: 20, Trang: 79-86
|
Journal |
Vietnamese |
2014 |
|
12 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Dương Trí Tuấn, Lê Đức Ngoan, Joshua Scandreh, Peter Lane. Năng suất chất xanh và thành phần hóa học một số giống cỏ trồng ở vùng cát duyên hải Nam Trung Bộ, Tạp chí Chăn nuôi (Hội Chăn nuôi Việt Nam), 2013, Số: 2(167)2013, Trang: 48-56.
|
Journal |
Vietnamese |
2013 |
|
13 |
|
Bùi Văn Lợi, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đức Ngoan. Khả năng sinh trưởng và sinh sản của cừu Phan Rang nuôi ở Thừa Thiên Huế, Tạp chí Chăn nuôi (Hội Chăn nuôi Việt Nam), 2013, Tập: 173, Số: 8, Trang: 65-74. |
Journal |
Vietnamese |
2013 |
|
14 |
|
Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Xuân Bả, Đinh Văn Dũng, Lê Đình Phùng, Lê Đức Ngoan, Vũ Chí Cương. Ảnh hưởng của mức thức ăn tinh đến lượng ăn vào, tỷ lệ tiêu hoá, cân bằng nitơ, tăng trọng, và một số chỉ tiêu môi trường dạ cỏ của bò vàng Việt nam (Effects of concentrate level on feed intake, nutrient digestibiliy, nitrogen retention, daily weight gain and rumen characteristics of vietnamese yellow cattle), Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2012, Số: 3, Trang: 46-53.
|
Journal |
Vietnamese |
2012 |
|
15 |
|
Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Hữu Nguyên, Nguyễn Xuân Bả. Nghiên cứu sử dụng một số hỗn hợp thức ăn tinh giàu protein cho bò lai Brahman trong giai đoạn vỗ béo (Study on utilization of high protein concentrates for brahman crossed beef during fattening period), Tạp chí Khoa học (Đại học Huế), 2012, Tập: 71, Số: 2, Trang: 319-332.
|
Journal |
Vietnamese |
2012 |
|
16 |
|
Nguyễn Hữu Văn. Nghiên cứu xác định lượng ăn vào, tỉ lệ tiêu hóa, cân bằng ni-tơ và nâng cao giá trị sử dụng thân chuối sau thu hoạch làm thức ăn cho dê, Tạp chí Khoa học (Đại học Huế), 2012, Tập: 71, Số: 2, Trang: 307-317.
|
Journal |
Vietnamese |
2012 |
|
17 |
|
Nguyễn Hữu Văn. Nghiên cứu xác định lượng ăn vào, tỉ lệ tiêu hóa, cân bằng ni-tơ và nâng cao giá trị sử dụng lá chuối làm thức ăn cho dê, Tạp chí Khoa học (Đại học Huế), 2012, Tập: 75A, Số: 6, Trang: 221-228.
|
Journal |
Vietnamese |
2012 |
|
18 |
|
Bùi Văn Lợi, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Đinh Văn Dũng, Lê Đức Ngoan. Đánh giá giá trị dinh dưỡng của một số loại thức ăn thô xanh cho cừu ở Thừa Thiên Huế, Tạp chí Chăn nuôi (Hội Chăn nuôi Việt Nam), 2012, Tập: 163, Số: 10, Trang: 63-68
|
Journal |
Vietnamese |
2012 |
|
19 |
|
Yukio Yotsumoto, Tatsuya Kanda, Nguyễn Hữu Ngữ, Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Thị Lan Hương, Yuzuru Isoda . Nghiên cứu hoạt động kinh doanh du lịch của vùng dân tộc thiểu số, huyện Sapa, tỉnh Lào Cai, Asia pacific conference (APC), 2012, Trang: Trang 145-147
|
Journal |
Vietnamese |
2012 |
|
20 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đình Phùng, Lê Đức Ngoan, Vũ Chí Cương. Ảnh hưởng của các mức protein thô trong thức ăn tinh đến năng suất và chất lượng thịt bò Vàng, Tạp Chí Hội Chăn Nuôi, 2011, Tập: 11, Trang: 22-27
|
Journal |
Vietnamese |
2011 |
|
21 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Nguyễn Hữu Văn, Lê Văn Phước, Trần Phước Đông. Ảnh Hưởng của chỉ số nhiệt ẩm (THI-temperature humidity index) đến một số chỉ tiêu sinh lý của cừu nuôi tại Thừa Thiên Huế., Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2011, Số: 2+3, Trang: 88-94. |
Journal |
Vietnamese |
2011 |
|
22 |
|
Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Thị Thơm, Nguyễn Tiến Vởn ( 15-2011). Nghiên cứu sử dụng thân chuối được bổ sung các thức ăn sẵn có và nguồn nitơ khác nhau để nuôi dê nhốt (Study on utilization of post-harvest banana stems, when various supplements were added, by goats in a housed husbandry system). Tạp chí Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn, số 15, trang: 54-58 |
Journal |
Vietnamese |
2011 |
|
23 |
|
Bùi Văn Lợi, Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Lê Văn Phước, Nguyễn Hữu Văn, Trần Phước Đông (2-2011) Ảnh hưởng của chỉ số nhiệt ẩm (THI-Temperature Humidity Index) đến một số chỉ tiêu sinh lý của cừu nuôi tại Thừa Thiên-Huế (Influence of temperature humidity index (THI) on clinically phisiological indexes of sheep raised in Thua Thien-Hue province). Tạp chí Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn, số 2, trang: 88-94 |
Journal |
Vietnamese |
2011 |
|
24 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Đinh Văn Dũng, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đình Phùng, Lê Đức Ngoan và Vũ Chí Cương (12-2010) Ảnh hưởng của lượng thức ăn tinh đến năng suất và chất lượng thịt của bò Vàng Việt Nam (Effects of amount of concentrate supplement on live weight gain and meat quality of Vietnamese yellow cattle). Tạp chí Khoa học Công nghệ Chăn nuôi. Số 27, trang 37-44 |
Journal |
Vietnamese |
2010 |
|
25 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Đinh Văn Dũng, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đình Phùng, Lê Đức Ngoan và Vũ Chí Cương (11-2010) Ảnh hưởng của mức protein thô trong thức ăn tinh đến năng suất & chất lượng thịt của bò vàng Việt nam (Effects of crude protein levels in concentrate on meat yield and quality of vietnamese yellow cattle). Tạp chí Khoa học Kỹ thuật Chăn nuôi, số 11, trang 22-27. |
Journal |
Vietnamese |
2010 |
|
26 |
|
Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn (10-2010). Khảo sát khả năng sử dụng nitrat kali (KNO3) để thay thế urê trong nuôi dưỡng bò (Investigate the possibility of using potassium nitrate (KNO3) instead of urea in feeding cattle to limit methane production). Tạp chí Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn, số 10, trang: 47-49 |
Journal |
Vietnamese |
2010 |
|
27 |
|
Đinh Văn Dũng, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đình Phùng, Hoàng Thị Ngọc Diệp, Vũ Chí Cương (8-2010). Ảnh hưởng của mức protein thô trong thức ăn tinh đến tỉ lệ tiêu hóa, cân bằng nitơ và một số chỉ tiêu môi trường dạ cỏ bò vàng Việt Nam (Effects of crude protein level in concentrate feed on digestibility, nitrogen balance and rumen parameters of Vietnamese Yellow cattle). Tạp chí Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn, số 8, trang: 53-58 |
Journal |
Vietnamese |
2010 |
|
28 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn, Tạ Nhân Ái (2-2010) Kết quả khảo nghiệm khả năng sản xuất chất xanh một số giống cỏ ở các vùng sinh thái của tỉnh Quảng Trị (The results of research on biomass yield of cultivated grasses in different ecological areas of Quang Tri province). Tạp chí Khoa học Công nghệ Chăn nuôi. Số 22, trang 52-59 |
Journal |
Vietnamese |
2010 |
|
29 |
|
Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Xuân Bả, Tạ Nhân Ái (12-2009) Đánh giá khả năng sinh trưởng từ sơ sinh đến trưởng thành của bò địa phương và lai Sind hiện nuôi ở tỉnh Quảng Trị (An assessment of the growth of local and Red Sindhi crossbred cattle presently raised in Quang Tri province). Tạp chí Khoa học Công nghệ Chăn nuôi. Số 21, trang 14-19 |
Journal |
Vietnamese |
2009 |
|
30 |
|
Nguyễn Tiến Vởn, Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Xuân Bả, Tạ Nhân Ái, Dương Thị Hương (03-2009) Kết quả khảo sát hiện trạng chăn nuôi bò ở tỉnh Quảng Trị (The results of an investigation of current situation of cattle prodution in Quang Tri province). Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Số 3, trang 72-75 |
Journal |
Vietnamese |
2009 |
|
31 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đức Ngoan (12-2008) Kết quả bước đầu sử dụng bã sắn ủ chua để nuôi bò thịt (The primary resuts of using cassava baggase fattening cattle). Tạp chí khoa học Đại học Huế. Số 49, trang 5 -11 |
Journal |
Vietnamese |
2008 |
|
32 |
|
Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Xuân Bả và Bùi Văn Lợi (9-2008) Đánh giá giá trị dinh dưỡng của bã sắn công nghiệp ủ chua với các phụ gia để làm thức ăn cho gia súc nhai lại (The evaluation of nutritive values of ensiled cassava baggase as feed for ruminants). Tạp chí khoa học Đại học Huế. Số 46, trang 129-135 |
Journal |
Vietnamese |
2008 |
|
33 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đình Phùng, Lê Văn Phước, Đinh Văn Dũng, Nguyễn Hữu Nguyên và Bùi Quang Tuấn (9-2008) Ảnh hưởng của một số yếu tố đến việc sử dụng phụ phẩm nông nghiệp cho gia súc nhai lại ở Quảng Ngãi (Effects of some factors on the use of agricultural by-products for ruminants in Quang Ngai province). Tạp chí khoa học Đại học Huế. Số 46, trang 17-25 |
Journal |
Vietnamese |
2008 |
|
34 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đức Ngoan, Bùi văn Lợi, Clare M. Leddin và Peter T. Doyle (4-2008) Bã sắn ủ chua – nguồn thức ăn bổ sung có giá trị cho bò thịt khi nuôi bằng rơm lúa (Fermented cassava residues – A source of nutrient added to rice straw for feeding beef cattle). Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Số 4, trang 41-44 |
Journal |
Vietnamese |
2008 |
|
35 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đức Ngoan, CM Leddin, PT Doyle (4-2007) Kết quả nghiên cứu sử dụng thức ăn trong chăn nuôi bò thịt ở miền Trung Việt Nam. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Số 4, trang: 15-18 |
Journal |
Vietnamese |
2007 |
|
36 |
|
Nguyễn Kim Đường, Lê Đức Ngoan, Nguyễn Minh Hoàn, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Văn Phước, Hồ Trung Thông, Lê Văn An, Phạm Quang Trung (1997). Một số kết quả điều tra chất lượng đàn trâu bò và tình hình chăn nuôi trâu bò ở miền Trung. Trong: Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học kỹ thuật và kinh tế nông nghiệp. NXB Nông nghiệp. Hà Nội.Trang: 104 - 108 |
Journal |
Vietnamese |
1997 |
|
37 |
|
Nguyễn Kim Đường, Lê Đức Ngoan, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn (1992) Cây mía và cây sắn ở vùng đất cao của tỉnh Thừa Thiên Huế. Kỷ yếu khoa học kỷ niệm 25 năm thành lập trường Đại học Nông nghiệp Huế. Trang: 128-131 |
Proceedings |
Vietnamese |
1992 |
|
38 |
|
Nguyễn Hải Quân, P.A. Lane, Nguyễn Hữu Văn, D. Parsons, Nguyễn Xuân Bả, A.E.O. Malau-Aduli. Productive Perfomance, Rumen Volatile Fatty Acids Profile and Plasma Metabolites of Concentrate-Supplemented Bach Thao Goats in Vietnam, Journal of Animal and Veterinary Advances (ISSN:1680-5593), 2014, Tập: 13, Số: 22-24, Trang: 1173-1178 |
Journal |
English |
2014 |
|
39 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lý Văn Vỹ; Hoàng Văn Tùng; Nguyễn Thanh Nghị, Peter Lane, David Parsons. Improved forage varieties for smallholder cattle farmers in South Central Coastal Vietnam, Livestock Research for Rural Development, 2014, Tập: 26, Số: 9, Trang: http://www.lrrd.org/. |
Journal |
English |
2014 |
|
40 |
|
Trần Thị Minh Tú, Nguyễn Hữu Văn, Nishino Naoki. A pilot examination of the fermentation products, aerobic stability and bacterial community of total mixed ration silage produced in Vietnam, Grassland Science, 2014, Tập: 60, Trang: 63-68. |
Journal |
English |
2014 |
|
41 |
|
Parsons, D, Lane, P.A, Lê Đức Ngoan, Nguyễn Xuân Bả, Tuan, D.T, Nguyễn Hữu Văn, Đinh Văn Dũng, Lê Đình Phùng. Systems of cattle production in south Central Coastal Vietnam, Livestock Research for Rural Development. http://www.lrrd.org/lrrd25/2/par25025.htm, 2013, Tập: 25, Số: 2 |
Journal |
English |
2013 |
|
42 |
|
Yamato Tsuji, Nguyen Van Minh, Kitamura Sumpei, Nguyễn Hữu Văn. Seed dispersal by rhesus macaques (Macaca mulatta)in Son Tra Nature Reserve, central Vietnam: A preliminary report, Vietnamese Journal of Primatology, 2013, Tập: 2, Số: 2, Trang: 65-73 |
Journal |
English |
2013 |
|
43 |
|
Đinh Văn Dũng, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đình Phùng, Lê Đức Ngoan, Vũ Chí Cương, Wen Yao. Practice on improving fattening local cattle production in Vietnam by increasing crude protein level in concentrate and concentrate level, Tropical Animal Health and Production, 2013, Tập: 45, Số: 7, Trang: 1619-1626 |
Journal |
English |
2013 |
|
44 |
|
Yamato Tsuji, Nguyễn Văn Minh, Kitamura Sumpei, Nguyễn Hữu Văn, Yuzuru Hamada. Seed dispersal by rhesus macaques (Macaca mulatta) in Son Tra Nature Reserve, central Vietnam, Vietnamese Journal of Primatology, 2013, Tập: 2, Số: 2, Trang: 65-73 |
Journal |
English |
2013 |
|
45 |
|
Nguyễn Xuân Bả, Peter A Lane, David Parsons, Nguyễn Hữu Văn, Hồ Lê Phi Khanh, Jeff P Corfield. Forages improve livelihoods of smallholder farmers with beef cattle in South Central Coastal Vietnam, Tropical Grasslands, 2013, Tập: 1, Trang: 225-229 |
Journal |
English |
2013 |
|
46 |
|
David Parsons, Nguyễn Hữu Văn, Aduli E. O. Malau-Aduli, Nguyễn Xuân Bả, Lê Đình Phùng, Peter A. Lane, Lê Đức Ngoan. Evaluation of a Nutrition Model in Predicting Performance of Vietnamese Cattle, Asian-Aust. J. Anim. Sci., 2012, Tập: 25, Số: 9, Trang: 1237 – 1247 |
Journal |
English |
2012 |
|
47 |
|
Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Hữu Văn, Yuzuru Hamada. Distribution of macaques (Macaca ssp.) in central Vietnam and at the Central Highlands of Vietnam, Vietnamese Journal of Primatology, 2012, Tập: 2, Số: 1, Trang: 73-83 |
Journal |
English |
2012 |
|
48 |
|
Yamato Tsuji, Nguyễn Văn Minh, LR Ulibarri, Nguyễn Hữu Văn, Yuzuru Hamada. Research of wild primates at Central Vietnam, Primate Research, 2012, Tập: 28, Số: 1, Trang: 61-68 |
Journal |
English |
2012 |
|
49 |
|
Clare Leddin, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Lê Đức Ngoan, Peter Doyle. Improved beef production in Central Vietnam. In Beef production in crop-livestock systems: simple approaches for complex prolems., ACIAR Monograph, 2011, Số: 145, Trang: 85-107 |
Journal |
English |
2011 |
|
50 |
|
Nguyen Xuan Ba, Nguyen Huu Van, Le Duc Ngoan, Clare M. Leddin, Peter T. Doyle (2008) Effects of Amount of Concentrate Supplement on Forage Intake, Diet Digestibility and Live Weight Gain in Yellow Cattle in Vietnam. Asian-Aust. J. Anim. Sci. Vol. 21 No. 12: 1736-1744 |
Journal |
English |
2008 |
|
51 |
|
P. T. Doyle, C. R. Stockdale, Nguyen Xuan Ba, Nguyen Huu Van and Le Duc Ngoan (2008) Understanding interactions between forages and concentrates is important for formulating feeding strategies for growing cattle in central Vietnam. Australian Journal of Experimental Agriculture. 48 (No. 6&7) : 821-824 |
Journal |
English |
2008 |
|
52 |
|
Matsuoka, S., H. V. Nguyen, A. Ishii, M. Kawai (2008) Change in Nitrogen Fractions and In Vitro Nitrogen Degradability of Forages during Silage and Hay Making and Their Effects on Nitrogen Utilisation by Sheep. Jpn. J. Grassl. Sci. 54 : 24-30 |
Journal |
Japanese |
2008 |
|
53 |
|
Nguyen Xuan Ba, Nguyen Huu Van, Le Duc Ngoan, Clare M. Leddin, Peter T. Doyle (2008) Amount of Cassava Powder Fed as a Supplement Affects Feed Intake and Live Weight Gain in Laisind Cattle in Vietnam. Asian-Aust. J. Anim. Sci. Vol. 21 No. 8: 1143-1150 |
Journal |
English |
2008 |
|
54 |
|
Nguyen, H. V., M. Kawai, J. Takahashi and S. Matsuoka (2005). Change in nitrogen fractions and ruminal degradability of orchardgrass ensiled at various moisture contents and the subsequent effects on nitrogen utilisation by sheep. Asian-Aust. J. Anim. Sci. 18 (9): 1267-1272 |
Journal |
English |
2005 |
|
55 |
|
Nguyen, H. V., M. Kawai, J. Takahashi and S. Matsuoka (2004). Change in nitrogen fractions and rumen degradability of orchardgrass and alfalfal during the ensiling process and the subsequent effects on nitrogen utilisation by sheep. Asian-Aust. J. Anim. Sci. 17 (11): 1524-1528 |
Journal |
English |
2004 |
|
56 |
|
M.S. Yahaya, H.V. Nguyen, M. Kawai, J. Takahashi and S. Matsuoka (2002). The effects of growth stage at ensiling on degradation of structural carbohydrates of lucerne silage. Malaysian Journal of Animal Science. 7(2): 49-54 |
Journal |
English |
2002 |
|
57 |
|
M.S. Yahaya, A. Kimura, J. Harai, H.V. Nguyen, M. Kawai, J. Takahashi and S. Matsuoka (2001). Effect of length of ensiling on silo degradation and digestibility of structural carbohydrates of lucerne and orchardgrass. Animal Feed Science and Technology. 92: 141-148 |
Journal |
English |
2001 |
|
58 |
|
M.S. Yahaya, A. Kimura, H.V. Nguyen, M. Kawai, J. Takahashi and S. Matsuoka (2001). Evaluation of Structural Carbohydrates Losses and Digestibility in Alfalfa and Orchardgrass during Ensiling 1. (Asian-Aust. Journal of Anim. Sci. 14(12): 1701-1704 |
Journal |
English |
2001 |
|
59 |
|
Đinh Văn Dũng, Nguyễn Thị Mùi,, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Rowan Smith, David Pasons. Reproductive constraints to improved productivity of smallholder cow-calf systems in South Central Coast Vietnam – insights from recent surveys, Proceeding the 5th International Conference on Sustainable Animal Agriculture for Developing Countries. ISBN 978-974-625-711-4. Thai Land, 2015, Trang: 703-706 |
Conference Proceedings |
English |
2015 |
|
60 |
|
Nguyễn Hữu Văn, Nguyễn Xuân Bả, Hoàng Văn Tùng, Smith, R.W., Lane P.A. and Parsons, D.. Effect of cattle manure application method on forage production of Panicum maximum in Central Coastal Vietnam, Proceedings of the 16th Asian-Australian Association of Animal Production Societies (AAAP) Congress, 2014, Tập: 2, Trang: 363 |
Conference Proceedings |
English |
2014 |
|
61 |
|
Hồ Lê Phi Khanh, Nguyễn Xuân Bả, Nguyễn Hữu Văn, Jeffrey Peter Corfield, David Parsons, Hoang Van Tung, Ly Van Vy, Nguyen Thanh Nghi and Duong Tri Tuan. Influence of Labour Saving in Uptake of Improved Forage Technologies by Smallholder Farmers in South Central Vietnam, Proceedings of the 16th Asian-Australian Association of Animal Production Societies (AAAP) Congress, 2014, Tập: 2, Trang: 295 |
Conference Proceedings |
English |
2014 |
|
62 |
|
Hồ Lê Phi Khanh, Jeffrey Peter Corfield, Nguyễn Xuân Bả, David Parsons, Nguyễn Hữu Văn, Dương Trí Tuấn. Using ‘best bet’ strategies of knowledge transfer to improve small holder adoption of new technology – a Vietnam case study, Proceedings of the 16th Asian-Australian Association of Animal Production Societies (AAAP) Congress, 2014, Tập: 2, Trang: 296 |
Conference Proceedings |
English |
2014 |
|
63 |
|
Nguyễn Văn Minh, Hiroyuki Tanaka, Nguyễn Hữu Văn, Thượng Thị Thanh Lễ, Yuzuru Hamada. Hybridization between Macaca mulatta and M. fascicularis in Central Vietnam and Central Highlands of Vietnam: Phenotypical and Genetical Examination, Proceeding of the Third International Symposium on East Asian Vertebrate Species Diversity, Ha Noi, Vietnam, 2013, Trang: p40 |
Conference Proceedings |
English |
2013 |
|
64 |
|
Nguyễn Hữu Văn. Grassland system in Vietnam: history, present condition and prospects. In: Evolution and future challenges of grasslands and grassland agriculture in the East Asia, Proceedings of the 4th Japan-China-Korea Grassland Conference, 2012, Trang: 30-33 |
Conference Proceedings |
English |
2012 |
|
65 |
|
Nguyen Huu Van, Nguyen Xuan Ba, Le Duc Ngoan and Peter Doyle (2008) On-farm testing of supplementary feeding strategies for cattle finishing in Vietnam. XIIIth AAAP Animal Science Congress 2008, Congress Proceedings - Abstracts pp. 70, Hosted by Animal Husbandry Association of Vietnam (AHAV) in Hanoi, Vietnam, 22-26 September 2008 |
Conference Proceedings |
English |
2008 |
|
66 |
|
Nguyen Xuan Ba, Nguyen Huu Van and Nguyen Kim Duong (2008) Effects of restricted suckling on milk production and health of cows and on the performance of the calves on small dairy farms in Central Vietnam. Proceedings of MEKARN Regional Conference 2007: Matching Livestock Systems with Available Resources (Editors: Reg Preston and Brian Ogle), Halong Bay, Vietnam, 25-28 November 2007. http://www.mekarn.org/prohan/ba_huaf.htm |
Conference Proceedings |
English |
2008 |
|
67 |
|
Ba NX, Van NH, Ngoan LD, Leddin CM, Doyle PT (2006) Cassava bagasse silage can be used as a supplement for cattle fed rice straw. XIIth AAAP Animal Science Congress 2006, Congress Proceedings - Abstracts pp. 671, Hosted by Korean Society of Animal Science & Technology, Federation of Korean Societies of Animal Science in Busan, Korea |
Conference Proceedings |
English |
2006 |
|
68 |
|
Nguyen Xuan Ba, Nguyen Huu Van, Du Thanh Hang, Le Duc Ngoan, C.M. Gloag, P.T. Doyle (2005). Nutritive characteristics of feeds for cattle in central Vietnam. Proceedings of AHAT/BSAS International conference: Integrating systems to meet the challenges of globalisation. Vol 2, P3 |
Conference Proceedings |
English |
2005 |
|
69 |
|
Nguyen, H.V., M. Kawai, J. Takahashi and S. Matsuoka (2004). Influence of delay prior to ensiling on the nutritive quality of protein in orchardgrass silage. In: Proceedings of the 11th Asian-Australasian Association of Animal Production Societies (AAAP) Congress. Vol.III: 370-372 |
Conference Proceedings |
English |
2004 |
|
70 |
|
Nguyen Huu Van・石井篤・河合正人・高橋潤一・松岡栄。牧草蛋白質のサイレージ発酵過程における窒素分画区分、第一胃内分解率、利用率の変化。2004年度日本畜産学会103回大会講演要旨、pp.39 |
Conference Proceedings |
Japanese |
2004 |
|
71 |
|
Nguyen Huu Van・石井篤・河合正人・高橋潤一・松岡栄。牧草の貯蔵法の違いが蛋白質の分画区分、in vitro分解率および利用率に及ぼす影響。2003年度日本畜産学会101回大会講演要旨、pp.93 |
Conference Proceedings |
Japanese |
2003 |
|
72 |
|
Nguyen Huu Van・森井睦子・長谷昌樹・M.S.Yahaya・河合正人・高橋潤一・松岡栄。サイレージ発酵過程における構造性炭水化物の分解に及ぼすギ酸および硫酸添加の影響。2002年度日本畜産学会100回大会講演要旨、pp.69 |
Conference Proceedings |
Japanese |
2002 |
|
73 |
|
石井篤・Nguyen Huu Van・河合正人・高橋潤一・松岡栄。牧草蛋白質のサイレージ化にともなう窒素分画区分、第一胃内分解率、利用率の変化:(4)ギ酸および硫酸添加の影響。2003年度北海道畜産学会60回大会講演要旨、pp.24 |
Conference Proceedings |
Japanese |
2003 |
|
74 |
|
石井篤・Nguyen Huu Van・河合正人・高橋潤一・松岡栄。牧草蛋白質のサイレージ化にともなう窒素分画区分、第一胃内分解率、利用率の変化:(3)乳酸添加の影響。2003年度北海道畜産学会59回大会講演要旨、pp.26 |
Conference Proceedings |
Japanese |
2003 |
|
75 |
|
Nguyen Huu Van・石井篤・河合正人・高橋潤一・松岡栄。牧草蛋白質のサイレージ化にともなう窒素分画区分、第一胃内分解率、利用率の変化:(2)詰め込みの遅れの影響。2003年度北海道畜産学会59回大会講演要旨、pp.25 |
Conference Proceedings |
Japanese |
2003 |
|
75 |
|
Nguyen Huu Van・松瀬研祐・河合正人・高橋潤一・松岡栄。牧草蛋白質のサイレージ化にともなう窒素分画区分、第一胃内分解率、利用率の変化:(1)水分含量の影響。2002年度北海道畜産学会58回大会講演要旨、pp.40 |
Conference Proceedings |
Japanese |
2002 |
|
77 |
|
Nguyen Huu Van・M.S.Yahaya・河合正人・高橋潤一・松岡栄。アルファルファのサイレージ発酵過程における構造性炭水化物の分解に及ぼす乳酸添加の影響。2001年度北海道畜産学会57回大会講演要旨、pp.16 |
Conference Proceedings |
Japanese |
2001 |
|
78 |
|
Nguyen Huu Van・佐藤根朋子・根本由紀子・松岡栄。サイレージ発酵初期における構造性炭水化物の分解。2000年度北海道畜産学会56回大会講演要旨、pp.37 |
Conference Proceedings |
Japanese |
2000 |
|
79 |
|
Vu Duy Giang, Nguyen Xuan Ba, Le Đuc Ngoan, Nguyen Xuan Trach, Vu Chi Cuong, Nguyen Huu Van (2008) Nutrition and Feeding of Cattle (Dinh dưỡng và thức ăn cho bò). Agricultural Publishing House. Hanoi. Pp 291 |
Book |
Vietnamese |
2008 |
|
80 |
|
Le Duc Ngoan, Nguyen Xuan Ba, Nguyen Huu Van (2007) Feed resources for ruminants in households in central Vietnam (Thức ăn cho gia súc nhai lại trong nông hộ miền Trung), (Ed. Vu Duy Giang). Agricultural Publishing House, Hanoi.Pp 127 |
Book |
Vietnamese |
2007 |
|
81 |
|
Nguyen Xuan Ba, Nguyen Huu Van, Nguyen Xuan Trach (2007) Training manual for cattle production in highland households (Cẩm nang chăn nuôi bò cho nông hộ miền núi). Hue University of Agriculture & Forestry - World Vision Vietnam |
Book |
Vietnamese |
2007 |
|
|
|